--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stop consonant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
faunistic
:
(thuộc) việc nghiên cứu hệ động vật
+
connolly
:
tên cầu thủ quần vợt nổi tiếng của Mỹ (1934-1969).
+
smaze
:
khói lẫn mù
+
hoạt hoạ
:
caricature
+
chập chờn
:
To dozemỗi đêm chỉ chập chờn được vài ba tiếng đồng hồto doze a few hours every nightgiấc ngủ chập chờna broken sleep